• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạt
  • Âm On: タツ
  • Âm Kun: -たち
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 羍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi đến nơi”. Về sau dùng để chỉ sự thông suốt, đạt được.