• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ シャク
  • Âm Kun: あと
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迹 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi) chỉ ý, phần 亦 là thanh phù. Nghĩa gốc: “dấu vết”. Về sau dùng để chỉ dấu tích hoặc vết tích.