• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ちか.い
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 8
  • Nanori: ちかし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (đi, gợi ý nghĩa liên quan đến chuyển động), bên phải là chữ 尔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gần”. Về sau dùng để chỉ sự gần gũi, thân cận.