• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轣 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 力 là thanh phù. Nghĩa gốc: “tiếng xe”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của xe.