• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thức
  • Âm On: ショク シキ
  • Âm Kun: しきみ
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軾 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 式 là thanh phù. Nghĩa gốc: “thanh ngang trước xe”. Về sau dùng để chỉ phần trước của xe.