• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: とどろ.かす; とどろ.く
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軣 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe, gợi ý nghĩa liên quan đến xe cộ) và phần 轟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng xe”. Về sau dùng để chỉ âm thanh lớn, ồn ào.