• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thể
  • Âm On: タイ テイ
  • Âm Kun: からだ; かたち
  • Bộ Thủ: 身 (Thân)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躰 là chữ hình thanh: bộ 身 (thân thể, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể) và phần 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thân thể”. Về sau dùng để chỉ cơ thể, hình dáng.