• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niếp
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: ふ.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躡 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 聶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi nhẹ nhàng”. Về sau dùng để chỉ hành động đi rón rén, cẩn thận.