• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiển Chiểu Niễn Triển
  • Âm On: テン ネン
  • Âm Kun: ふ.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 17

Ý nghĩa: