• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: ふ.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹈 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 舀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dẫm lên”. Về sau dùng để chỉ hành động thực hiện, làm theo.