• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiển
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: いざ.る; あしなえ; なや.む
  • Bộ Thủ: 足 (Túc) 宀 (Miên)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹇 là chữ tượng hình: vẽ hình người đi khập khiễng. Nghĩa gốc: “khập khiễng”. Về sau dùng để chỉ trạng thái khó khăn, trở ngại.