• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trì
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

踟 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “do dự, chần chừ”. Về sau dùng để chỉ trạng thái không quyết định.