• Hán Tự:
  • Hán Việt: San
  • Âm On: サン
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 山 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi khập khiễng”. Về sau dùng để chỉ dáng đi không vững.