• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hưu
  • Âm On: キュウ
  • Bộ Thủ: 豸 (Trải)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貅 là chữ hình thanh: bộ 豸 (thú, động vật) chỉ ý, kết hợp với phần 休 (hưu, thanh phù). Nghĩa gốc: “gấu, loài gấu”. Về sau dùng để chỉ các loài gấu, động vật ăn thịt.