• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sài
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: やまいぬ
  • Bộ Thủ: 豸 (Trải)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豺 là chữ hình thanh: bộ 豸 (thú, động vật) chỉ ý, kết hợp với phần 才 (tài, thanh phù). Nghĩa gốc: “chó sói, sói”. Về sau dùng để chỉ loài chó sói, động vật ăn thịt.