• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoát
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: ひら.ける; ひろ.い
  • Bộ Thủ: 谷 (Cốc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豁 là chữ hình thanh: bộ 谷 (thung lũng, khe núi) chỉ ý, kết hợp với phần 曷 (hạt, thanh phù). Nghĩa gốc: “mở rộng, thông thoáng”. Về sau dùng để chỉ sự rộng rãi, thoáng đãng.