• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biến Biện
  • Âm On: ヘン
  • Âm Kun: か.わる; か.える
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn) 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

變 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ) và phần 亦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thay đổi, biến đổi”. Về sau dùng để chỉ sự biến hóa, thay đổi.