• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dự
  • Âm On:
  • Âm Kun: ほ.まれ; ほ.める
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譽 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 與 (dự, thanh phù). Nghĩa gốc: “danh tiếng, tiếng tăm”. Về sau dùng để chỉ sự khen ngợi, ca tụng.