• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa
  • Âm On:
  • Âm Kun: かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譁 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 華 (hoa, thanh phù). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo nhiệt”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào, huyên náo.