• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca
  • Âm On:
  • Âm Kun: うた; うた.う
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về ca hát), bên phải là phần 哥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ca hát, ngâm thơ”. Về sau dùng để chỉ sự hát hò.