• Hán Tự:
  • Hán Việt: Am
  • Âm On: アン オン
  • Âm Kun: そら.んじる
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về thông thạo), bên phải là phần 音 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thông thạo, am hiểu”. Về sau dùng để chỉ sự hiểu biết sâu sắc.