• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngộn
  • Âm On: コン
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về biệt danh), bên phải là phần 軍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biệt danh, tên gọi khác”. Về sau dùng để chỉ tên gọi thân mật.