• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nao
  • Âm On: ドウ ヒョウ
  • Âm Kun: かまびす.しい; わるくい.う
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa: