• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xúc
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: ふ.れる; さわ.る
  • Bộ Thủ: 角 (Giác)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

觸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 角 (sừng, gợi ý về sự va chạm), bên phải là phần 蜀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “va chạm, tiếp xúc”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp xúc, chạm vào.