• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương Tràng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: さかずき
  • Bộ Thủ: 角 (Giác)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

觴 là chữ hội ý: gồm bộ 角 (sừng) và bộ 酉 (rượu), gợi ý về đồ uống. Nghĩa gốc: “chén rượu”. Về sau dùng để chỉ các loại chén, bát.