• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giải
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: と.く; と.かす; と.ける; ほど.く; ほど.ける; わか.る; さと.る
  • Bộ Thủ: 角 (Giác)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

觧 là chữ hình thanh: bộ 角 (góc, gợi ý) kết hợp với thanh phù 解. Nghĩa gốc: “giải thích”. Về sau dùng để chỉ sự giải thích, phân tích.