• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覩 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 者. Nghĩa gốc: “nhìn thấy”. Về sau dùng để chỉ sự chứng kiến, nhìn thấy.