• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàm Diễm
  • Âm On: タン エン
  • Bộ Thủ: 襾 (Á)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覃 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 見 (nhìn) và chữ 冘 (chậm). Nghĩa gốc: “sâu xa”. Về sau dùng để chỉ sự sâu sắc, thâm thúy.