• Hán Tự:
  • Hán Việt: Câu Gấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひとえ; ひとえのつつそでうでぬき; あわせ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa: