• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoả
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: つつ.む
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裹 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 果 là thanh phù. Nghĩa gốc: “bọc, gói”. Về sau dùng để chỉ hành động bao bọc, gói ghém.