• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: うちかけ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裲 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 兩. Nghĩa gốc: “áo giáp”. Về sau dùng để chỉ loại áo bảo vệ.