• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: よそお.う; よそお.い
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裝 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 壯 là thanh phù. Nghĩa gốc: “trang phục”. Về sau dùng để chỉ sự trang trí, trang điểm.