• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạng
  • Âm On: ホウ ビョウ
  • Âm Kun: はまぐり; どぶが.い
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa: