• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cộng
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: こおろぎ; きりぎりす
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛬 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, gợi ý nghĩa liên quan đến côn trùng) và thanh phù 永 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dế mèn”. Về sau dùng để chỉ các loài côn trùng có cánh.