• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cáp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: はまぐり
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛤 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa) và phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con sò, con hến”. Về sau dùng để chỉ các loài nhuyễn thể có vỏ.