• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bách
  • Âm On: ハク ビャク
  • Âm Kun: きはだ; きわだ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蘗 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, cây) chỉ ý, kết hợp với phần 甫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây hoàng bá”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.