• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dược
  • Âm On: ヤク
  • Âm Kun: くすり
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藥 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 樂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thuốc”. Về sau dùng để chỉ các loại dược phẩm.