• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: あかざ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藜 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 黎 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây rau dền”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có lá ăn được.