• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đài
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: とう; あぶらな
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薹 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 台 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cải dầu”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có thân cao.