• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bệ
  • Âm On: ヘイ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薜 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 畢 (gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại cây leo”. Về sau dùng để chỉ các loại cây leo khác.