• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuyển Trảo
  • Âm On: ケイ カイ
  • Âm Kun: あざみ; さ.く; とげ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa: