• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ba
  • Âm On:
  • Âm Kun: はな
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葩 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 波 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa đẹp”. Về sau dùng để chỉ những thứ đẹp đẽ, tinh túy.