• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạp
  • Âm On: ガイ カイ コウ
  • Âm Kun: ふた; けだ.し; おお.う; かさ; かこう
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葢 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 盍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che phủ, đậy”. Về sau dùng để chỉ sự bao phủ, che chắn.