• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oa
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萵 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rau diếp”. Về sau dùng để chỉ các loại rau có lá xanh.