• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vạn
  • Âm On: マン バン
  • Âm Kun: よろず
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2125
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: かず; ま; ゆる; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萬 là chữ hội ý: gồm bộ 艸 (cỏ) và bộ 田 (ruộng), gợi ý nghĩa về sự phong phú, nhiều. Nghĩa gốc: “mười nghìn”. Về sau dùng để chỉ số lượng lớn, vô số.