• Hán Tự:
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: も.える; きざ.す; めばえ; きざ.し
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: めぐむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 明 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: mầm non. Về sau dùng để chỉ sự nảy mầm, phát triển.