• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 青 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: cỏ xanh. Về sau dùng để chỉ sự tươi tốt, xanh tươi.