• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mãng Mắng Mảng
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: くさ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa: