• Hán Tự:
  • Âm On: ガン カン
  • Âm Kun: つぼみ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: nụ hoa. Về sau dùng để chỉ hoa chưa nở.