• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ソウ ショウ チャン
  • Âm Kun: ほうき; おごそ.か
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 壯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: trang trại, nơi ở. Về sau dùng để chỉ sự trang nghiêm, uy nghi.